- ASCII là viết tắt của "American Standard Code for Information Interchange".
- Nó được thiết kế vào đầu những năm 60, là một bộ ký tự tiêu chuẩn cho máy tính và thiết bị điện tử.
- ASCII là một bộ ký tự 7 bit chứa 128 ký tự.
- Nó chứa các số từ 0-9, các chữ cái Tiếng Anh viết hoa từ A-Z, viết thường từ a-z, và một số ký tự đặc biệt.
Các bảng sau liệt kê 128 ký tự ASCII và số tương đương của chúng.
1/ Các ký tự ASCII in được
Ký tự | Số thập phân | Mô tả |
---|---|---|
32 | space (khoảng trắng) | |
! | 33 | exclamation mark |
" | 34 | quotation mark |
# | 35 | number sign |
$ | 36 | dollar sign |
% | 37 | percent sign |
& | 38 | ampersand |
' | 39 | apostrophe |
( | 40 | left parenthesis |
) | 41 | right parenthesis |
* | 42 | asterisk |
+ | 43 | plus sign |
, | 44 | comma |
- | 45 | hyphen |
. | 46 | period |
/ | 47 | slash |
0 | 48 | digit 0 |
1 | 49 | digit 1 |
2 | 50 | digit 2 |
3 | 51 | digit 3 |
4 | 52 | digit 4 |
5 | 53 | digit 5 |
6 | 54 | digit 6 |
7 | 55 | digit 7 |
8 | 56 | digit 8 |
9 | 57 | digit 9 |
: | 58 | colon |
; | 59 | semicolon |
< | 60 | less-than |
= | 61 | equals-to |
> | 62 | greater-than |
? | 63 | question mark |
@ | 64 | at sign |
A | 65 | uppercase A |
B | 66 | uppercase B |
C | 67 | uppercase C |
D | 68 | uppercase D |
E | 69 | uppercase E |
F | 70 | uppercase F |
G | 71 | uppercase G |
H | 72 | uppercase H |
I | 73 | uppercase I |
J | 74 | uppercase J |
K | 75 | uppercase K |
L | 76 | uppercase L |
M | 77 | uppercase M |
N | 78 | uppercase N |
O | 79 | uppercase O |
P | 80 | uppercase P |
Q | 81 | uppercase Q |
R | 82 | uppercase R |
S | 83 | uppercase S |
T | 84 | uppercase T |
U | 85 | uppercase U |
V | 86 | uppercase V |
W | 87 | uppercase W |
X | 88 | uppercase X |
Y | 89 | uppercase Y |
Z | 90 | uppercase Z |
[ | 91 | left square bracket |
\ | 92 | backslash |
] | 93 | right square bracket |
^ | 94 | caret |
_ | 95 | underscore |
` | 96 | grave accent |
a | 97 | lowercase a |
b | 98 | lowercase b |
c | 99 | lowercase c |
d | 100 | lowercase d |
e | 101 | lowercase e |
f | 102 | lowercase f |
g | 103 | lowercase g |
h | 104 | lowercase h |
i | 105 | lowercase i |
j | 106 | lowercase j |
k | 107 | lowercase k |
l | 108 | lowercase l |
m | 109 | lowercase m |
n | 110 | lowercase n |
o | 111 | lowercase o |
p | 112 | lowercase p |
q | 113 | lowercase q |
r | 114 | lowercase r |
s | 115 | lowercase s |
t | 116 | lowercase t |
u | 117 | lowercase u |
v | 118 | lowercase v |
w | 119 | lowercase w |
x | 120 | lowercase x |
y | 121 | lowercase y |
z | 122 | lowercase z |
{ | 123 | left curly brace |
| | 124 | vertical bar |
} | 125 | right curly brace |
~ | 126 | tilde |
2/ Các ký tự ASCII điều khiển thiết bị
Các ký tự điều khiển ASCII (phạm vi 00-31 và 127) được thiết kế để điều khiển các thiết bị phần cứng.
Ký tự | Số thập phân | Mô tả |
---|---|---|
NUL | 00 | null character |
SOH | 01 | start of header |
STX | 02 | start of text |
ETX | 03 | end of text |
EOT | 04 | end of transmission |
ENQ | 05 | enquiry |
ACK | 06 | acknowledge |
BEL | 07 | bell (ring) |
BS | 08 | backspace |
HT | 09 | horizontal tab |
LF | 10 | line feed |
VT | 11 | vertical tab |
FF | 12 | form feed |
CR | 13 | carriage return (Xuống dòng) |
SO | 14 | shift out |
SI | 15 | shift in |
DLE | 16 | data link escape |
DC1 | 17 | device control 1 |
DC2 | 18 | device control 2 |
DC3 | 19 | device control 3 |
DC4 | 20 | device control 4 |
NAK | 21 | negative acknowledge |
SYN | 22 | synchronize |
ETB | 23 | end transmission block |
CAN | 24 | cancel |
EM | 25 | end of medium |
SUB | 26 | substitute |
ESC | 27 | escape |
FS | 28 | file separator |
GS | 29 | group separator |
RS | 30 | record separator |
US | 31 | unit separator |
DEL | 127 | delete (rubout) |