Danh sách các kí tự đặc biệt thường dùng

Ký tự đặc biệt
Ý nghĩa
\a
Báo thức hoặc tiếng bíp
\b
Dấu Backspace
\f
Form Feed
\n
Xuống dòng mới (LF)
\r
Xuống dòng (CR)
\t
Dấu Tab ngang
\v
Dấu Tab dọc
\\
Dấu ngạch chéo ngược
\'
Dấu nháy đơn
\"
Dấu nháy kép
\?
Dấu chấm hỏi
\nnn
Số octal
\xhh
Số hexadecimal
\0
Null

Ví dụ

#include <iostream>
using namespace std;

int main() {
  string txt = "Chao\nC++!";
  cout << txt << endl;
  txt = "Hoc \"lap trinh\" that la vui nhi!";
  cout << txt << endl;
  txt = "Hoc 'lap trinh\' can phai tu duy nhieu!";
  cout << txt << endl;
  txt = "1\t2\t3\t";
  cout << txt << endl;
  return 0;
}

Kết quả

Chao
C++!
Hoc "lap trinh" that la vui nhi!
Hoc 'lap trinh' can phai tu duy nhieu!
1	2	3