1/ while

Cú pháp:

while (condition) {
  // khoi ma (duoc thuc thi lap lai nhieu lan)
}
  • condition: xác định điều kiện để thực thi khối mã, nếu điều kiện sai thì vòng lặp sẽ kết thúc

Ví dụ 1:

#include <iostream>
using namespace std;

int main() {
  int i = 1;
  while (i < 5) {
    cout << i << "\n";
    i++;
  }
  return 0;
}

Trong đó,

  • i < 5: là condition — điều kiện để thực thi khối mã
  • dòng 7 và 8: là khối mã cần thực thi lặp lại nhiều lần
  • i++: với conditioni < 5, thì dòng này khá quan trọng — để đảm bảo vòng lặp có điểm dừng

Kết quả sẽ là:

1
2
3
4

2/ do ... while

Một biến thể khác của vòng lặp while là do ... while, cú pháp:

do {
  // khoi ma (duoc thuc thi lap lai nhieu lan)
}
while (condition)

Vòng lặp này sẽ thực thi khối mã một lần, trước khi kiểm tra xem condition có đúng không, sau đó nó sẽ lặp lại vòng lặp miễn condition là đúng.

Ví dụ 2:

#include <iostream>
using namespace std;

int main() {
  int i = 1;
  do {
    cout << i << "\n";
    i++;
  }
  while (i < 5);
  return 0;
}

Kết quả sẽ là:

1
2
3
4

3/ break

Ở câu lệnh rẽ nhánh switch, các em đã gặp break. Với while, do ... whilefor, break cũng được sử dụng để thoát ra khỏi vòng lặp.

Ví dụ 3:

int main() {
  int i;
  while (i < 5) {
    cout << i << "\n";
    i++;
    if (i == 3) {
      break;
    }
  }
  return 0;
}

Kết quả sẽ là:

1
2

Khi i == 3 thì vòng lặp đã thoát vì dùng break.

Ví dụ 4:

int main() {
 for (int i = 1; i < 5; i++) {
   if (i == 3) {
     break;
   }
   cout << i << "\n";
 }
 return 0;
}

Ở ví dụ 3 có 1 lỗi sai, các em tự tìm ra lỗi sai đó nhé ?